Skip to content

Dashboard

11 bước bảo mật website toàn diện cho doanh nghiệp

Created by Admin

60% website tại Việt Nam dễ bị hacker tấn công. Con số này nói lên thực trạng bảo mật website của các doanh nghiệp hiện nay. Vậy, doanh nghiệp phải làm thế nào để đảm bảo an ninh website hiệu quả? Bài viết sau sẽ hướng dẫn 11 bước để doanh nghiệp nâng cao năng lực bảo mật website của mình.

Bước 1: Cài đặt các plugin bảo mật website

Nếu bạn xây dựng website của mình bằng hệ thống quản lý nội dung (CMS), bạn có thể tăng cường bảo mật website của mình bằng các plugin bảo mật. Các plugin này ngăn chặn các mối đe dọa đang nhăm nhe tấn công website của bạn. Mỗi tùy chọn CMS đều có sẵn các plugin bảo mật, nhiều plugin còn miễn phí sử dụng. Plugin bảo mật cho WordPress:

  • iThemes Security
  • Bulletproof Security
  • Sucuri
  • Wordfence
  • fail2Ban

Plugin bảo mật cho Magento:

  • Amasty
  • Watchlog Pro
  • MageFenc

Plugin bảo mật cho Joomla:

  • JHackGuard
  • jomDefender
  • RSFirewall
  • Antivirus Website Protection

Bước 2: Sử dụng HTTPS

Hiện nay, người dùng luôn đề cao tính bảo mật khi sử dụng mạng. Đơn giản như, khi cung cấp thông tin cá nhân cho một website bất kỳ, họ sẽ ngay lập tức tìm kiếm ký tự HTTPS trên thanh trình duyệt của mình. Bởi HTTPS là giao thức thể hiện việc cung cấp thông tin trên website đó là an toàn. Bên cạnh giao thức HTTPS, chứng chỉ SSL cũng rất quan trọng. Nó đảm bảo việc truyền thông tin giữa website của bạn và máy chủ luôn được an toàn. Nếu website của bạn chưa được cài đặt chứng chỉ SSL, website của bạn sẽ bị xếp hạng thấp hơn trong trang kết quả tìm kiếm. Ngoài ra, việc thiếu chứng chỉ SSL còn làm gia tăng tỷ lệ khách truy cập thoát trang. Bởi họ cảm thấy không yên tâm ngay cả khi website của bạn không thu thập thông tin. Như vậy, nếu muốn khách hàng tin tưởng thương hiệu của mình, bạn cần đầu tư chứng chỉ SSL. Chi phí cho chứng chỉ SSL không nhiều nhưng nó sẽ giúp website của bạn đáng tin cậy hơn.

Bước 3: Cập nhật phiên bản mới nhất cho website và phần mềm

Việc sử dụng CMS với nhiều plugin và extension (tiện ích mở rộng) mang đến nhiều lợi ích. Tuy nhiên, nó cũng tiềm ẩn một số rủi ro. Vì các công cụ này được tạo ra dưới dạng các chương trình phần mềm mã nguồn mở nên mã của chúng có thể dễ dàng truy cập. Tin tặc có thể xem xét mã này, sau đó tìm kiếm và khai thác các lỗ hổng bảo mật cho phép chúng kiểm soát website của bạn. Để bảo mật website hiệu quả, hãy đảm bảo CMS, plugin, ứng dụng và mọi tập lệnh luôn được cập nhật phiên bản mới nhất. Nếu bạn đang chạy một website được xây dựng trên WordPress, hãy tìm biểu tượng cập nhật ở góc trên cùng bên trái bên cạnh tên website. Nếu thấy biểu tượng đó, hãy click vào để cập nhật WordPress phiên bản mới nhất.

Bước 4: Đảm bảo mật khẩu đăng nhập website được bảo mật

Hầu hết mọi người thường có xu hướng đặt mật khẩu dễ nhớ. Đó là lý do tại sao mật khẩu phổ biến nhất cho đến nay vẫn là 123456. Các chuyên gia an ninh mạng cho biết, đặt mật khẩu có độ bảo mật cao là cách thức đơn giản nhất để bảo mật website triệt để. Để tìm ra mật khẩu thực sự an toàn, bạn có thể sử dụng trình tạo mật khẩu của HostGator. Bạn cũng có thể áp dụng các quy tắc như: đặt mật khẩu dài hơn, kết hợp các ký tự đặc biệt, số và chữ cái. Đừng quên, tránh các từ khóa có khả năng dễ đoán như ngày sinh hoặc tên con bạn. Tin tặc sẽ dễ dàng đoán ra chúng. Bên cạnh đó, bạn cũng cần đảm bảo rằng mọi người truy cập vào website của bạn đều đặt mật khẩu mạnh tương tự. Chỉ cần có một mật khẩu yếu, website của bạn cũng dễ bị rò rỉ dữ liệu hơn.

Bước 5: Thường xuyên sao lưu dữ liệu tự động

Ngay cả khi bạn nghĩ rằng mình đã làm mọi thứ để bảo mật website, bạn vẫn phải đối mặt với một số rủi ro. Trường hợp xấu nhất của một vụ hack website là mất toàn bộ dữ liệu. Đó là lý do vì bạn nên sao lưu dữ liệu trên website của mình. Khi bạn có bản sao lưu hiện tại, việc khôi phục dữ liệu sẽ dễ dàng hơn nhiều. Bạn có thể tạo thói quen sao lưu website thủ công theo ngày hoặc theo tuần. Tuy nhiên, thuận tiện nhất vẫn là đầu tư vào các bản sao lưu tự động. 5 bước bảo mật website nêu trên khá dễ dàng, ngay cả khi bạn không có hiểu biết sâu về bảo mật. 5 bước bảo mật bên dưới sẽ phức tạp hơn. Bạn có thể sẽ cần đến một chuyên gia CNTT hoặc chuyên gia bảo mật hỗ trợ.

Bước 6: Đầu tư sử dụng dịch vụ bảo mật website

Việc áp dụng các cách thức bảo mật nói trên sẽ hạn chế nguy cơ bị tấn công cho website của bạn. Tuy nhiên, cùng sự phát triển vượt trội của công nghệ, hacker cũng sử dụng các kỹ thuật tấn công tinh vi và nguy hiểm hơn. Vì vậy, để củng cố năng lực an ninh, bạn cũng nên sử dụng các dịch vụ bảo mật website.

Bước 7: Đề phòng khi chấp nhận một tệp tin được tải lên website của bạn

Nếu để bất kỳ ai cũng có quyền tải nội dung lên website của bạn, họ có thể tải lên một tệp tin độc hại, ghi đè lên một trong các tệp hiện có hoặc tải lên một tệp lớn đến mức khiến toàn bộ website của bạn bị đình trệ.

Tuy nhiên, nếu website của bạn bắt buộc phải có tính năng tải tệp lên, hãy thực hiện các bước dưới đây để bảo mật website của mình:

  • Tạo whitelist (danh sách trắng – danh sách những địa chỉ tin cậy) gồm các tệp mở rộng được phép. Bằng cách xác định loại tệp được chấp nhận tải lên website, bạn sẽ loại bỏ được các loại tệp đáng ngờ.
  • Thực hiện xác minh tệp tin. Tin tặc thường cố gắng xâm nhập vào whitelist bằng cách đổi tên tài liệu hoặc thêm dấu chấm hoặc khoảng trắng vào tên tệp. Hành động xác minh tệp tin nhằm hạn chế rủi ro này.
  • Giới hạn kích thước tối đa của tệp tin được tải lên. Ngăn chặn các cuộc tấn công từ chối dịch vụ (DDoS) bằng cách từ chối bất kỳ tệp nào vượt quá kích thước cho phép.
  • Rà quét phần mềm độc hại trong tệp tin. Sử dụng phần mềm antivirus để kiểm tra tất cả tệp tin trước khi mở chúng.
  • Tự động đổi tên tệp tin khi tải lên. Tin tặc sẽ không thể truy cập lại tệp tin của chúng nếu bạn đã đổi tên tệp tin đó.
  • Các bước này có thể loại bỏ hầu hết các lỗ hổng tồn tại khi bạn cho phép tải tệp lên website của mình.

Bước 8: Sử dụng các truy vấn được tham số hóa

SQL injection là một trong những cách hack website phổ biến nhất. Rất nhiều website đã trở thành nạn nhân của chúng. SQL injection sẽ xảy ra nếu bạn có web form hoặc tham số URL cho phép người dùng bên ngoài cung cấp thông tin. Nếu bạn để các tham số của trường quá mở, hacker có thể chèn mã vào và truy cập vào cơ sở dữ liệu của bạn. Khi đó, mọi thông tin nhạy cảm trong cơ sở dữ liệu sẽ nằm trong tay hacker. Vì vậy, bạn cần đẩy mạnh hơn nữa công tác bảo mật website của mình. Có một số bước bạn nên thực hiện để bảo mật website khỏi bị tấn công SQL injection. Một trong những cách đơn giản nhất để bảo vệ website khỏi các cuộc tấn công SQL injection là sử dụng các truy vấn được tham số hóa. Việc này đảm bảo mã code của bạn có đủ các tham số cụ thể. Như vậy, hacker sẽ không thể tấn công được nữa.

Bước 9: Sử dụng CSP

Các cuộc tấn công XSS là mối đe dọa phổ biến khác mà chủ sở hữu website phải đề phòng. Tin tặc tìm cách đưa mã JavaScript độc hại vào các trang của bạn. Mã này có thể lây nhiễm sang thiết bị của bất kỳ khách nào đã từng vào truy cập website.

Một phần của việc bảo vệ website khỏi các cuộc tấn công XSS cũng tương tự như các truy vấn được tham số hóa để đưa vào SQL. Hãy đảm bảo rằng bất kỳ mã code nào bạn sử dụng trên website đều cho phép nhập càng rõ ràng càng tốt. Như vậy mới không còn chỗ trống cho bất cứ thứ gì lọt vào.

Content Security Policy – CSP (chính sách bảo mật nội dung) là một công cụ hữu ích giúp bảo vệ website của bạn khỏi tấn công XSS. CSP cho phép bạn chỉ định các tên miền hợp lệ mà trình duyệt được load trên website. Những tên miền không được chỉ định sẽ bị chặn ngay lập tức.

Bước 10: Khóa quyền truy cập vào thư mục và tệp tin của bạn

Tất cả các website có thể được chia nhỏ thành một loạt tệp tin và thư mục được lưu trữ trên hosting. Mỗi tệp tin và thư mục này được chỉ định một quyền kiểm soát. Theo đó, quyền kiểm soát này xác định ai có thể đọc, viết và thực thi một tệp tin hoặc thư mục nhất định. Có thể thấy, một tệp tin mà bất kỳ ai trên website cũng có khả năng thực thi kém an toàn hơn nhiều so với tệp tin đã bị khóa (dành mọi quyền cho chủ sở hữu). Tất nhiên, có những lý do hợp lệ để mở quyền truy cập cho các nhóm người dùng khác (ví dụ như tải lên FTP ẩn danh). Tuy nhiên, những trường hợp này cần được xem xét để tránh tạo rủi ro bảo mật website.

Bước 11: Giữ cho các thông báo lỗi của bạn đơn giản (nhưng vẫn hữu ích)

Thông báo lỗi chi tiết có thể hữu ích trong nội bộ công ty khi chúng giúp bạn xác định điều gì đang xảy ra để bạn biết cách khắc phục. Tuy nhiên, khi những thông báo lỗi đó được hiển thị cho khách truy cập bên ngoài, chúng gián tiếp cho hacker biết chính xác nơi tồn tại lỗ hổng bảo mật trên website của bạn.

Hãy hết sức cẩn thận về thông tin bạn cung cấp trong thông báo lỗi. Bạn nên giữ cho các thông báo lỗi của bạn đủ đơn giản để chúng không vô tình tiết lộ quá nhiều. Tuy nhiên, bạn cũng nên tránh đưa ra thông tin mơ hồ. Như vậy, khách truy cập website của bạn mới nắm rõ tình trạng để biết phải làm gì tiếp theo.

Tấn công mạng ngày càng trở nên tinh vi và nguy hiểm. Vì vậy, doanh nghiệp hãy chủ động thực hiện các biện pháp bảo mật website nếu không muốn trở thành nạn nhân của hacker.

Source: https://viblo.asia/p/11-buoc-bao-mat-website-toan-dien-cho-doanh-nghiep-GrLZDGqeKk0